- Trang chủ
- 5000+ bài học, luyện thi IELTS online miễn phí từ cơ bản
- Grammar & Vocabulary
- Vocabulary
Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Chắc hẳn trong quá trình học Tiếng Anh, phần lớn chúng ta đều hay gặp ngoại động từ “bring”. Bring đi với các giới từ khác nhau sẽ mang lại những ý nghĩa khác. nhau. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Bring là gì?
Bring là một ngoại động từ vô cùng phổ biến trong Tiếng Anh, và mang nhiều nghĩa. Ngoại động từ (Transitive verb) là loại động từ luôn có tân ngữ theo sau để diễn tả đầy đủ ngữ nghĩa của câu.
- Ví dụ: Shall I bring anything to the party? (Tôi mang theo thứ gì đó đến bữa tiệc nhé?)
Ở ví dụ này, ta có thể thấy từ bring là một ngoại động từ bởi nó diễn tả hành động đem một thứ gì đó (anything) đến bữa tiệc. Hành động đem này tác động đến tân ngữ anything là một vật nào đó.
Bring là động từ bất quy tắc, dạng động từ quá khứ và phân từ quá khứ của bring đều là brought. Bạn cần lưu ý với động từ buy vì động từ quá khứ và phân từ quá khứ của buy là bought, chỉ khác của từ bring một chữ “r”.
>>> Xem thêm: Ngữ pháp sơ cấp – Unit 19: REGULAR AND IRREGULAR VERBS (ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC VÀ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)
Sau đây là một số nghĩa thông dụng của động từ bring theo Cambridge dictionary:
1. to take or carry someone or something to a place or a person, or in the direction of the person speaking: Mang lại, đem lại, đem theo (cái gì) |
Ví dụ:
- Shall I bring anything to the party?
(Tôi mang theo thứ gì đó đến bữa tiệc nhé?) - When they visit us they always bring their dog with them.
(Mỗi khi đến thăm bọn tôi, họ đều đưa theo chú chó của họ)
2. to cause, result in, or produce a state or condition: Đưa ra, dẫn đến (điều gì) |
Ví dụ:
- What will the future bring for these refugees?
(Liệu tương lai sẽ dẫn đến điều gì cho những người tị nạn này?) - Her tragic story brought tears to my eyes.
(Câu chuyện bi thảm của cô ấy làm tôi khóc)
3. to make yourself do something that you do not want to do: làm hoặc thực hiện một điều gì đó mà bản thân mình không muốn làm |
Ví dụ:
- I couldn’t bring myself to disappoint her.
(Tôi không thể khiến cô ấy thất vọng được)
Bring đi với giới từ gì?
Từ bring là một từ mang khá nhiều nghĩa, tùy thuộc vào giới từ mà nó đi kèm theo. Dưới đây là danh sách các cụm động từ (Phrasal verbs) của bring và nghĩa của các cụm động từ đó:
Phrasal verbs | Nghĩa | Ví dụ |
Bring up | Nuôi nấng, dạy dỗ, giáo dục | Luke was brought up by his grandparents. (Luke được nuôi lớn bởi ông bà của anh ấy) |
Đề cập đến (1 vấn đề, 1 câu chuyện,…) | That man’s always bringing up his financal problems. (Anh ta lúc nào cũng nói về vấn đề tài chính của mình) | |
(informal) nôn mửa | The little girl was crying so much I thought she’d bring up her whole dinner. (Cô bé đó khóc ghê tới nỗi tôi nghĩ là con bé sắp nôn ra cả bữa tối.) | |
Bring about | Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra | He brought about his company’s collapse by his reckless spending. (Hắn ta gây ra sự sụp đổ của chính công ty của mình vì sự tiêu pha phung phí) |
Bring sb/sth along / Bring along sb/sth | Đem theo, dẫn theo ai đó/ cái gì đó | Can I bring my boyfriend along to the party? (Tôi đưa người bạn trai tới bữa tiệc được không?) |
Bring sb/sth together | Khiến cho mọi người hoặc các nhóm người trở nên gần gũi, thân mật với nhau hơn | The earthquake brought that small community in Japan together. (Thảm họa đó đã khiến một cộng đồng nhỏ ở Nhật Bản trở nên đoàn kết hơn) |
Tập hợp người hoặc vật gì đó lại cho một mục đích nào đó | The exhibition brought together works by Vincent van Gogh, Gauguin, and Monet Pissarro. (Buổi triển lãm tập hợp các tác phẩm của Vincent van Gogh, Gauguin, và Monet Pissarro.) | |
Bring back | Đem trả lại cái gì, mang về | Astronauts brought back specimens of moon rock. (Phi hành gia mang về các mẫu đá trên mặt trăng) |
Khiến ai đó nhớ lại điều gì đó trong quá khứ | The photographs I came across while tidying my room brought back some wonderful childhood memories. (Những tấm ảnh tôi tìm thấy khi đang dọn phòng khiến tôi nhớ lại một vài kỉ niệm thời thơ ấu đẹp) | |
Bring sth in | Giới thiệu, đưa ra (một luật mới) | New traffic regulations have been brought in. (Những quy tắc về giao thông mới đã được đưa ra) |
Kiếm ra tiền, tạo ra tiền | Their Western restaurant in the Old Quarter brings in billions of VND a year. (Nhà hàng kiểu Tây của họ ở Phố cổ tạo ra hàng tỉ đồng trong một năm) | |
Bring sth off | Thành công làm/đạt được một điều gì đó rất khó khăn | Since it was an major annual fashion event, he had to put in a lot of effort to bring it off wonderfully. (Bởi vì đó là một sự kiện thời trang hằng năm lớn, nên anh ấy đã phải bỏ ra rất nhiều công sức để biến nó thành một thành công rực rỡ) |
Bring down sb | Khiến ai đó mất đi quyền lực | The rise of a part of the common people brought down the ruling dynasty. (Sự trỗi dậy của một nhóm người dân đã lật đổ triều đình) |
Bring down sth | Làm giảm xuống, giảm bớt | The company decided to bring down the listed price on the stock exchange. (Công ty đã quyết định giảm giá cổ phiếu) |
Bắn hạ, bắn rơi | Ten enemy planes were brought down by our troops in only three days. (Mười máy bay của địch đã bị bắn hạ bởi quân ta chỉ trong vòng 3 ngày) | |
Bring round sb | Làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại | The man successfully brought the little boy round to consciousness by giving CPR in time. (Người đàn ông kịp thời giúp cậu bé tỉnh lại sử dụng phương pháp CPR) |
Đưa ai đó đến nhà | She brought her boyfriend round to her house to meet her parents. (Cô ấy đưa bạn trai đến nhà mình để gặp bố mẹ) |
Bài tập vận dụng:
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- Social inequality brought me _________ be a social activist. .
- You passed the exam! I can’t believe you brought it _________.
- Too much fast food brought _________ diabetes.
- Bring the money _____ for me!
- Your dress brings you _________ in the party.
- My brother brings ______his girlfriends some gifts for the valentine.
- I was very shy when I brought ____ a new idea for the project.
- Are you pleased when I bring my pet _____?
Đán án:
- to
- off
- on
- back
- out
- none
- up
- in
>>> Xem thêm: [PDF] REVIEW VÀ TẢI MIỄN PHÍ SÁCH PHRASAL VERBS WORKBOOK
Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích về động từ bring và biết được: “bring đi với giới từ gì”. IZONE hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS.
Các bài viết cùng series
- 1 Thành ngữ “Wet behind the ears” và cách ứng dụng hiệu quả vào bài thi IELTS Speaking
- 2 VOCABULARY: CÙNG HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH QUA CỜ VUA
- 3 Vocabulary: WORK or Works
- 4 Vocabulary: 5 CÁCH DIỄN ĐẠT SIÊU HAY VỀ CHỦ ĐỀ TRAVELING
- 5 Vocabulary: IDIOM HAY ĐỂ NÓI VỀ GIA ĐÌNH
- 6 Vocabulary: 5 Idioms về chủ đề Communication giúp bạn tỏa sáng trong phần thi Speaking
- 7 5 CỤM HAY MÀ DỄ DÙNG VỚI “TIME”
- 8 Vocabulary: Các cách dùng của “Some” và “Any”
- 9 VOCABULARY: ‘Cuối Cùng Thì” trong tiếng Anh nói như thế nào?
- 10 Without – Định nghĩa và tất tần tật các cấu trúc, cụm từ thường gặp
- 11 With là gì? – Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng từ A đến Z
- 12 Worry, Worried đi với giới từ gì? – [Giải đáp chi tiết A – Z]
- 13 Apologize cộng gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize A – Z
- 14 Arrange to V hay Ving? Cách sử dụng Arrange thường dùng
- 15 Arrived đi với giới từ gì? Các trường hợp chi tiết
- 16 Attitude đi với giới từ gì? Attitude to/ toward/ towards có khác nhau không?
- 17 Believe là gì? Believe đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường dùng
- 18 Bring about là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- 19 Break the mould là gì? Có thể sử dụng idiom này trong những trường hợp nào?
- 20 Break off là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ này
- 21 Break into là gì? Ví dụ cụ thể về cấu trúc, cách dùng
- 22 Break in là gì? Cấu trúc và cách dùng break in trong câu
- 23 Brilliant là gì? Brilliant đi với giới từ gì?
- 24 Briefly đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z
- 25 Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể
- 26 Bring back là gì? Các ý nghĩa thường dùng và ví dụ cụ thể
- 27 Bring down là gì? – Từ A – Z các ý nghĩa của cụm từ này
- 28 Bring off là gì? Các ý nghĩa của bring off trong câu
- 29 Tổng hợp tất tần tật các giới từ đi với GET mà bạn cần biết
- 30 Busy đi với giới từ gì? Busy là tính từ dài hay ngắn?
- 31 Bring in là gì? Tổng hợp ý nghĩa, cách dùng của cụm từ này
- 32 Advice có đếm được không? – Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng
- 33 15+ các giới từ đi với look thông dụng trong tiếng Anh
- 34 Tính từ ghép (Compound Adjective) là gì? – Ứng dụng compound adjective trong IELTS Writing
- 35 Decide to v hay ving? Cấu trúc, cách dùng đầy đủ, chi tiết
- 36 Decrease đi với giới từ gì? – Các cụm từ thông dụng và cách sử dụng?
- 37 Fail to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng Fail trong tiếng Anh
- 38 Famous đi với giới từ gì? – Tổng hợp kiến thức cần biết
- 39 Feel đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết đầy đủ nhất
- 40 Afford to v hay ving? Cấu trúc, cách dùng, lưu ý khi sử dụng
- 41 Compound noun là gì? – Tổng hợp kiến thức về danh từ ghép
- 42 Few đi với danh từ gì? Danh từ số ít hay số nhiều
- 43 Finish to v hay ving? – Định nghĩa, cấu trúc và các dùng chi tiết
- 44 Fond đi với giới từ gì? Fond of là gì? – Giải đáp chi tiết
- 45 [Giải đáp] Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được?
- 46 Harmful đi với giới từ gì? – Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
- 47 Help cộng gì? – Cấu trúc và cách dùng chi tiết
- 48 Hesitate to v hay ving? – Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng
- 49 Include đi với giới từ gì? – Tổng hợp các kiến thức cần biết
- 50 His là loại từ gì? Vị trí và cách dùng his trong tiếng Anh
- 51 Few and far between là gì? – Cách dùng trong câu như thế nào?
- 52 Fascinated đi với giới từ gì? – Cách dùng fascinated by và fascinated with
- 53 Excited đi với giới từ gì? – Tổng hợp các giới từ đi với Excited và cách dùng
- 54 Easy là tính từ dài hay ngắn? – Giải đáp chi tiết
- 55 Expect to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng từ A – Z
- 56 Complaint đi với giới từ gì? – Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng
- 57 Late đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết?
- 58 Good đi với giới từ gì? – Tổng hợp các cụm từ thường gặp
- 59 Linking verb là gì? Cách dùng chi tiết và bài luyện tập
- 60 Of có phải là giới từ không? Một số cụm từ thông dụng với of
- 61 Object đi với giới từ gì? Từ A – Z các kiến thức cần biết
- 62 News là danh từ đếm được hay không đếm được? – Giải đáp
- 63 My family là số ít hay nhiều? – Giải đáp chi tiết?
- 64 More of you less of me nghĩa là gì? Sử dụng trong trường hợp nào?
- 65 Month-to-date là gì? Cụm từ này sử dụng như thế nào?
- 66 Popular đi với giới từ gì? Tổng hợp các kiến thức cân biết
- 67 Miss + ving hay to v? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
- 68 Mine là loại từ gì? So sánh mine, my và me
- 69 Mention + v gì? Cấu trúc và cách dùng từ mention chi tiết
- 70 Live đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z
- 71 Suffer là gì? Suffer đi với giới từ gì? – Giải đáp
- 72 Fancy là gì? Cấu trúc, cách dùng? Sau fancy là to v hay ving?
- 73 Think là gì? Cấu trúc, cách dùng? Think đi với giới từ gì?
- 74 Account – Định nghĩa, cấu trúc – Account đi với giới từ gì?
- 75 Account for là gì? Account for đồng nghĩa với từ gì?
- 76 Capable đi với giới từ gì? – Giới từ thường đi với Capable
- 77 Independent đi với giới từ gì? – 2 cụm từ thường gặp nhất
- 78 Concerned đi với giới từ gì? – 7 cụm từ thường gặp
- 79 Admire đi với giới từ gì? – Cụm từ thường gặp, ý nghĩa, cách dùng
- 80 Depend, dependent đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết điểm cao
- 81 Anxious đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng
- 82 Blame đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, chính xác
- 83 [Góc giải đáp] Crowded là gì? Crowded đi với giới từ gì?
- 84 [Giải đáp] Remind là gì? Remind đi với giới từ gì?
- 85 So far là gì? – Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- 86 Consider to V hay Ving? – Cấu trúc, cách dùng và các cụm từ thường gặp
- 87 Neither nor là gì? Hiểu ngay về cấu trúc neither nor và either or
- 88 Nuclear family là gì? – Định nghĩa và 20+ từ vựng cùng chủ đề
- 89 Dấu @ tiếng Anh đọc là gì? Tổng hợp cách đọc 27 ký tự trong tiếng Anh
- 90 Nevertheless là gì? Cấu trúc, cách dùng, các từ tương đương & bài tập
- 91 Các hướng trong tiếng Anh và tổng hợp từ vựng chỉ phương hướng
- 92 Các hướng trong tiếng Anh và tổng hợp từ vựng chỉ phương hướng
- 93 In order to là gì? – Lý thuyết và bài tập về cấu trúc in order to
- 94 Cấu trúc remember và cách dùng trong tiếng Anh mà bạn cần biết
- 95 Take your time là gì? Cách dùng và phân biệt với Take it easy
- 96 Cách dùng và cấu trúc mean trong tiếng Anh – Mean to v hay ving?
- 97 Disappointed đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z
- 98 Surprise là gì? Surprise đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết
- 99 Providing that là gì? Cấu trúc và cách dùng providing that
- 100 Owing to là gì? – Công thức, cách dùng và các cấu trúc tương đương
- 101 Regardless of là gì? – Cách dùng – Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- 102 Take place là gì? Dùng take place đúng cách trong tiếng Anh
- 103 4 cấu trúc spend thường gặp trong tiếng Anh – Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- 104 Get rid of là gì? – Cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa
- 105 Regret là gì? – Cấu trúc, cách dùng – Regret to v hay ving?
- 106 Mệnh đề trạng ngữ là gì? Phân loại và cách dùng
- 107 Cấu trúc Stop – Stop to v hay ving? – Lý thuyết và bài tập
- 108 Cấu trúc forget, cách dùng và giải đáp forget to V hay Ving?
- 109 Recommend to v hay ving? – Cấu trúc, cách dùng recommend
- 110 Mệnh đề danh từ là gì? Chức năng, vị trí và cách dùng
- 111 Confident đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết từ giáo viên IELTS
- 112 Stand in là gì? 7 cụm từ thường gặp với stand ngoài stand in
- 113 Keep it up là gì? Cách sử dụng & Các cụm từ thường gặp với keep
- 114 Cấu trúc thường dùng với try – Try to v hay ving?
- 115 Trợ động từ là gì? Tác dụng, cách dùng và các trợ động từ phổ biến
- 116 Apply đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp và cách dùng
- 117 Write off là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng
- 118 Result đi với giới từ gì? Result in/ of/ from/ as/ with là gì?
- 119 Đẹp tiếng Anh là gì? 20 từ vựng chỉ mức độ đẹp khác nhau
- 120 Call it a day là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ A đến Z
- 121 Bear in mind là gì? Ý nghĩa và cách dùng chuẩn nhất
- 122 Out of the blue là gì? Cách dùng và các cụm từ liên quan
- 123 For the time being là gì? Cách dùng như thế nào?
- 124 Blow up là gì? Tổng hợp 06 cụm từ thường gặp với blow
- 125 [Hữu ích] Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc responsible
- 126 Aware đi với giới từ gì? – Cách dùng và Bài luyện tập
- 127 Bored đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng
- 128 Impressed đi với giới từ gì? – Tổng hợp kiến thức cần nhớ
- 129 Interested đi với giới từ gì? – Cấu trúc interested in CẦN NHỚ
- 130 Succeeded đi với giới từ gì? – Tổng hợp chi tiết A – Z
- 131 Discuss đi với giới từ gì? – Lý thuyết và Bài tập vận dụng
- 132 Satisfied đi với giới từ gì? – Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
- 133 Increase đi với giới từ gì? Từ đồng, trái nghĩa, cụm từ phổ biến
- 134 Prepare đi với giới từ gì? Cấu trúc prepare – Lý thuyết & Bài tập
- 135 Impact đi với giới từ gì? – 6 cụm từ, ý nghĩa và ví dụ
- 136 [Giải Đáp] Concentrate đi với giới từ gì? – Concentrate in hay on?
- 137 Spend đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, đầy đủ A – Z
- 138 Similar đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết và bài tập thực hành
- 139 Provide đi với giới từ gì? – Tổng hợp 3 cấu trúc thường dùng nhất
- 140 Divide đi với giới từ gì? – Tổng hợp tất tần tật các cụm từ thường gặp
- 141 From time to time là gì? – Cách sử dụng đúng
- 142 Suitable đi với giới từ gì? – Giải đáp và bài luyện tập
- 143 Amazed đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp và cách dùng
- 144 Pleased đi với giới từ gì? – Bật mí các cụm từ THƯỜNG DÙNG
- 145 Annoyed đi với giới từ gì? – Tổng hợp lý thuyết & bài tập
- 146 Angry đi với giới từ gì? – 3 giới từ thường gặp và cách dùng
- 147 Convince là gì? Convince đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- 148 Cấu trúc warn và cách dùng – Warn đi với giới từ gì?
- 149 Aim đi với giới từ gì? – Lý thuyết và bài tập thực hành
- 150 Influence đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với influence
- 151 Large là tính từ dài hay ngắn? – Giải đáp chi tiết
- 152 Persuade đi với giới từ gì? So sánh Persuade và Convince
- 153 13+ từ đồng nghĩa với Because – Cách sử dụng và ví dụ cụ thể
- 154 Effect đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, đầy đủ, chính xác nhất
- 155 5 phút phân biệt ngay A number of và The number of – Tổng hợp kiến thức và bài tập thực hành
- 156 Impression đi với giới từ gì? Những cụm từ thường gặp
- 157 Cấu trúc Make use of – Tổng hợp cách dùng và bài tập vận dụng
- 158 By contrast là gì? Sử dụng sao cho đúng trong tiếng Anh và IELTS
- 159 Practice là gì? Practice to V hay Ving – Tổng hợp kiến thức cần biết
- 160 Beat around the bush là gì? Cách dùng & Ứng dụng trong IELTS
- 161 Attempt To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Attempt chuẩn ngữ pháp
- 162 As well as là gì? Tổng hợp kiến thức về cách dùng & bài tập vận dụng
- 163 Ashamed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Ashamed phổ biến trong tiếng Anh
- 164 Essential đi với giới từ gì? Cấu trúc Essential thường gặp trong bài thi
-
Represent là gì? Represent đi với giới từ gì? Những cấu trúc represent thường gặp trong IELTS
-
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh & Ứng dụng trong IELTS Speaking
-
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử và ứng dụng trong giao tiếp