Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Lịch khai giảng
  • Trang chủ
  • 5000+ bài học, luyện thi IELTS online miễn phí từ cơ bản
  • Grammar & Vocabulary
  • Vocabulary

Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể

Chắc hẳn trong quá trình học Tiếng Anh, phần lớn chúng ta đều hay gặp ngoại động từ “bring”. Bring đi với các giới từ khác nhau sẽ mang lại những ý nghĩa khác. nhau. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

Bring là gì?

Bring là một ngoại động từ vô cùng phổ biến trong Tiếng Anh, và mang nhiều nghĩa. Ngoại động từ (Transitive verb) là loại động từ luôn có tân ngữ theo sau để diễn tả đầy đủ ngữ nghĩa của câu. 

  • Ví dụ: Shall I bring anything to the party? (Tôi mang theo thứ gì đó đến bữa tiệc nhé?)

Ở ví dụ này, ta có thể thấy từ bring là một ngoại động từ bởi nó diễn tả hành động đem một thứ gì đó (anything) đến bữa tiệc. Hành động đem này tác động đến tân ngữ anything là một vật nào đó.

Bring là động từ bất quy tắc, dạng động từ quá khứ và phân từ quá khứ của bring đều là brought. Bạn cần lưu ý với động từ buy vì động từ quá khứ và phân từ quá khứ của buy bought, chỉ khác của từ bring một chữ “r”.

>>> Xem thêm: Ngữ pháp sơ cấp – Unit 19: REGULAR AND IRREGULAR VERBS (ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC VÀ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

Sau đây là một số nghĩa thông dụng của động từ bring theo Cambridge dictionary:

1. to take or carry someone or something to a place or a person, or in the direction of the person speaking: Mang lại, đem lại, đem theo (cái gì)

Ví dụ:

  • Shall I bring anything to the party?
    (Tôi mang theo thứ gì đó đến bữa tiệc nhé?)
  • When they visit us they always bring their dog with them.
    (Mỗi khi đến thăm bọn tôi, họ đều đưa theo chú chó của họ)

2. to cause, result in, or produce a state or condition: Đưa ra, dẫn đến (điều gì)

Ví dụ:

  • What will the future bring for these refugees?
    (Liệu tương lai sẽ dẫn đến điều gì cho những người tị nạn này?)
  • Her tragic story brought tears to my eyes.
    (Câu chuyện bi thảm của cô ấy làm tôi khóc)

3. to make yourself do something that you do not want to do: làm hoặc thực hiện một điều gì đó mà bản thân mình không muốn làm

Ví dụ:

  • I couldn’t bring myself to disappoint her.
    (Tôi không thể khiến cô ấy thất vọng được)

Bring đi với giới từ gì?

Từ bring là một từ mang khá nhiều nghĩa, tùy thuộc vào giới từ mà nó đi kèm theo. Dưới đây là danh sách các cụm động từ (Phrasal verbs) của bring và nghĩa của các cụm động từ đó:

Phrasal verbsNghĩaVí dụ
Bring upNuôi nấng, dạy dỗ, giáo dụcLuke was brought up by his grandparents. (Luke được nuôi lớn bởi ông bà của anh ấy)
Đề cập đến (1 vấn đề, 1 câu chuyện,…)That man’s always bringing up his financal problems. (Anh ta lúc nào cũng nói về vấn đề tài chính của mình)
(informal) nôn mửaThe little girl was crying so much I thought she’d bring up her whole dinner. (Cô bé đó khóc ghê tới nỗi tôi nghĩ là con bé sắp nôn ra cả bữa tối.)
Bring aboutLàm xảy ra, dẫn đến, gây raHe brought about his company’s collapse by his reckless spending. (Hắn ta gây ra sự sụp đổ của chính công ty của mình vì sự tiêu pha phung phí)
Bring sb/sth along / Bring along sb/sthĐem theo, dẫn theo ai đó/ cái gì đóCan I bring my boyfriend along to the party? (Tôi đưa người bạn trai tới bữa tiệc được không?)
Bring sb/sth togetherKhiến cho mọi người hoặc các nhóm người trở nên gần gũi, thân mật với nhau hơnThe earthquake brought that small community in Japan together. (Thảm họa đó đã khiến một cộng đồng nhỏ ở Nhật Bản trở nên đoàn kết hơn)
Tập hợp người hoặc vật gì đó lại cho một mục đích nào đóThe exhibition brought together works by Vincent van Gogh, Gauguin, and Monet Pissarro. (Buổi triển lãm tập hợp các tác phẩm của Vincent van Gogh, Gauguin, và Monet Pissarro.)
Bring backĐem trả lại cái gì, mang vềAstronauts brought back specimens of moon rock. (Phi hành gia mang về các mẫu đá trên mặt trăng)
Khiến ai đó nhớ lại điều gì đó trong quá khứThe photographs I came across while tidying my room brought back some wonderful childhood memories. (Những tấm ảnh tôi tìm thấy khi đang dọn phòng khiến tôi nhớ lại một vài kỉ niệm thời thơ ấu đẹp)
Bring sth inGiới thiệu, đưa ra (một luật mới)New traffic regulations have been brought in. (Những quy tắc về giao thông mới đã được đưa ra)
Kiếm ra tiền, tạo ra tiềnTheir Western restaurant in the Old Quarter brings in billions of VND a year. (Nhà hàng kiểu Tây của họ ở Phố cổ tạo ra hàng tỉ đồng trong một năm)
Bring sth offThành công làm/đạt được một điều gì đó rất khó khănSince it was an major annual fashion event, he had to put in a lot of effort to bring it off wonderfully. (Bởi vì đó là một sự kiện thời trang hằng năm lớn, nên anh ấy đã phải bỏ ra rất nhiều công sức để biến nó thành một thành công rực rỡ)
Bring down sbKhiến ai đó mất đi quyền lựcThe rise of a part of the common people brought down the ruling dynasty. (Sự trỗi dậy của một nhóm người dân đã lật đổ triều đình)
Bring down sthLàm giảm xuống, giảm bớtThe company decided to bring down the listed price on the stock exchange. (Công ty đã quyết định giảm giá cổ phiếu)
Bắn hạ, bắn rơiTen enemy planes were brought down by our troops in only three days. (Mười máy bay của địch đã bị bắn hạ bởi quân ta chỉ trong vòng 3 ngày)
Bring round sbLàm cho tỉnh lại, làm cho trở lạiThe man successfully brought the little boy round to consciousness by giving  CPR in time. (Người đàn ông kịp thời giúp cậu bé tỉnh lại sử dụng phương pháp CPR)
Đưa ai đó đến nhàShe brought her boyfriend round to her house to meet her parents. (Cô ấy đưa bạn trai đến nhà mình để gặp bố mẹ)

Bài tập vận dụng:

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. Social inequality brought me _________ be a social activist. .
  2. You passed the exam! I can’t believe you brought it _________.
  3. Too much fast food brought _________ diabetes.
  4. Bring the money _____ for me!
  5. Your dress brings you _________  in the party. 
  6. My brother brings ______his girlfriends some gifts for the valentine. 
  7. I was very shy when I brought ____ a new idea for the project. 
  8. Are you pleased when I bring my pet _____?

Đán án:

  1. to
  2. off
  3. on
  4. back
  5. out
  6. none
  7. up
  8. in

>>> Xem thêm: [PDF] REVIEW VÀ TẢI MIỄN PHÍ SÁCH PHRASAL VERBS WORKBOOK

Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích về động từ bring và biết được: “bring đi với giới từ gì”. IZONE hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS.

Các bài viết cùng series

  1. 1 Thành ngữ “Wet behind the ears” và cách ứng dụng hiệu quả vào bài thi IELTS Speaking
  2. 2 VOCABULARY: CÙNG HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH QUA CỜ VUA
  3. 3 Vocabulary: WORK or Works
  4. 4 Vocabulary: 5 CÁCH DIỄN ĐẠT SIÊU HAY VỀ CHỦ ĐỀ TRAVELING
  5. 5 Vocabulary: IDIOM HAY ĐỂ NÓI VỀ GIA ĐÌNH
  6. 6 Vocabulary: 5 Idioms về chủ đề Communication giúp bạn tỏa sáng trong phần thi Speaking
  7. 7 5 CỤM HAY MÀ DỄ DÙNG VỚI “TIME”
  8. 8 Vocabulary: Các cách dùng của “Some” và “Any”
  9. 9 VOCABULARY: ‘Cuối Cùng Thì” trong tiếng Anh nói như thế nào?
  10. 10 Without – Định nghĩa và tất tần tật các cấu trúc, cụm từ thường gặp
  11. 11 With là gì? – Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng từ A đến Z
  12. 12 Worry, Worried đi với giới từ gì? – [Giải đáp chi tiết A – Z]
  13. 13 Apologize cộng gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize A – Z
  14. 14 Arrange to V hay Ving? Cách sử dụng Arrange thường dùng
  15. 15 Arrived đi với giới từ gì? Các trường hợp chi tiết
  16. 16 Attitude đi với giới từ gì? Attitude to/ toward/ towards có khác nhau không?
  17. 17 Believe là gì? Believe đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường dùng
  18. 18 Bring about là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
  19. 19 Break the mould là gì? Có thể sử dụng idiom này trong những trường hợp nào?
  20. 20 Break off là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ này
  21. 21 Break into là gì? Ví dụ cụ thể về cấu trúc, cách dùng
  22. 22 Break in là gì? Cấu trúc và cách dùng break in trong câu
  23. 23 Brilliant là gì? Brilliant đi với giới từ gì?
  24. 24 Briefly đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z
  25. 25 Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể
  26. 26 Bring back là gì? Các ý nghĩa thường dùng và ví dụ cụ thể
  27. 27 Bring down là gì? – Từ A – Z các ý nghĩa của cụm từ này
  28. 28 Bring off là gì? Các ý nghĩa của bring off trong câu
  29. 29 Tổng hợp tất tần tật các giới từ đi với GET mà bạn cần biết
  30. 30 Busy đi với giới từ gì? Busy là tính từ dài hay ngắn?
  31. 31 Bring in là gì? Tổng hợp ý nghĩa, cách dùng của cụm từ này
  32. 32 Advice có đếm được không? – Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng
  33. 33 15+ các giới từ đi với look thông dụng trong tiếng Anh
  34. 34 Tính từ ghép (Compound Adjective) là gì? – Ứng dụng compound adjective trong IELTS Writing
  35. 35 Decide to v hay ving? Cấu trúc, cách dùng đầy đủ, chi tiết
  36. 36 Decrease đi với giới từ gì? – Các cụm từ thông dụng và cách sử dụng?
  37. 37 Fail to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng Fail trong tiếng Anh
  38. 38 Famous đi với giới từ gì? – Tổng hợp kiến thức cần biết
  39. 39 Feel đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết đầy đủ nhất
  40. 40 Afford to v hay ving? Cấu trúc, cách dùng, lưu ý khi sử dụng
  41. 41 Compound noun là gì? – Tổng hợp kiến thức về danh từ ghép
  42. 42 Few đi với danh từ gì? Danh từ số ít hay số nhiều
  43. 43 Finish to v hay ving? – Định nghĩa, cấu trúc và các dùng chi tiết
  44. 44 Fond đi với giới từ gì? Fond of là gì? – Giải đáp chi tiết
  45. 45 [Giải đáp] Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được?
  46. 46 Harmful đi với giới từ gì? – Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
  47. 47 Help cộng gì? – Cấu trúc và cách dùng chi tiết
  48. 48 Hesitate to v hay ving? – Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng
  49. 49 Include đi với giới từ gì? – Tổng hợp các kiến thức cần biết
  50. 50 His là loại từ gì? Vị trí và cách dùng his trong tiếng Anh
  51. 51 Few and far between là gì? – Cách dùng trong câu như thế nào?
  52. 52 Fascinated đi với giới từ gì? – Cách dùng fascinated by và fascinated with
  53. 53 Excited đi với giới từ gì? – Tổng hợp các giới từ đi với Excited và cách dùng
  54. 54 Easy là tính từ dài hay ngắn? – Giải đáp chi tiết
  55. 55 Expect to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng từ A – Z
  56. 56 Complaint đi với giới từ gì? – Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng
  57. 57 Late đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết?
  58. 58 Good đi với giới từ gì? – Tổng hợp các cụm từ thường gặp
  59. 59 Linking verb là gì? Cách dùng chi tiết và bài luyện tập
  60. 60 Of có phải là giới từ không? Một số cụm từ thông dụng với of
  61. 61 Object đi với giới từ gì? Từ A – Z các kiến thức cần biết
  62. 62 News là danh từ đếm được hay không đếm được? – Giải đáp
  63. 63 My family là số ít hay nhiều? – Giải đáp chi tiết?
  64. 64 More of you less of me nghĩa là gì? Sử dụng trong trường hợp nào?
  65. 65 Month-to-date là gì? Cụm từ này sử dụng như thế nào?
  66. 66 Popular đi với giới từ gì? Tổng hợp các kiến thức cân biết
  67. 67 Miss + ving hay to v? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
  68. 68 Mine là loại từ gì? So sánh mine, my và me
  69. 69 Mention + v gì? Cấu trúc và cách dùng từ mention chi tiết
  70. 70 Live đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z
  71. 71 Suffer là gì? Suffer đi với giới từ gì? – Giải đáp
  72. 72 Fancy là gì? Cấu trúc, cách dùng? Sau fancy là to v hay ving?
  73. 73 Think là gì? Cấu trúc, cách dùng? Think đi với giới từ gì?
  74. 74 Account – Định nghĩa, cấu trúc – Account đi với giới từ gì?
  75. 75 Account for là gì? Account for đồng nghĩa với từ gì?
  76. 76 Capable đi với giới từ gì? – Giới từ thường đi với Capable
  77. 77 Independent đi với giới từ gì? – 2 cụm từ thường gặp nhất
  78. 78 Concerned đi với giới từ gì? – 7 cụm từ thường gặp
  79. 79 Admire đi với giới từ gì? – Cụm từ thường gặp, ý nghĩa, cách dùng
  80. 80 Depend, dependent đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết điểm cao
  81. 81 Anxious đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng
  82. 82 Blame đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, chính xác
  83. 83 [Góc giải đáp] Crowded là gì? Crowded đi với giới từ gì?
  84. 84 [Giải đáp] Remind là gì? Remind đi với giới từ gì?
  85. 85 So far là gì? – Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
  86. 86 Consider to V hay Ving? – Cấu trúc, cách dùng và các cụm từ thường gặp
  87. 87 Neither nor là gì? Hiểu ngay về cấu trúc neither nor và either or
  88. 88 Nuclear family là gì? – Định nghĩa và 20+ từ vựng cùng chủ đề
  89. 89 Dấu @ tiếng Anh đọc là gì? Tổng hợp cách đọc 27 ký tự trong tiếng Anh
  90. 90 Nevertheless là gì? Cấu trúc, cách dùng, các từ tương đương & bài tập
  91. 91 Các hướng trong tiếng Anh và tổng hợp từ vựng chỉ phương hướng
  92. 92 Các hướng trong tiếng Anh và tổng hợp từ vựng chỉ phương hướng
  93. 93 In order to là gì? – Lý thuyết và bài tập về cấu trúc in order to
  94. 94 Cấu trúc remember và cách dùng trong tiếng Anh mà bạn cần biết
  95. 95 Take your time là gì? Cách dùng và phân biệt với Take it easy
  96. 96 Cách dùng và cấu trúc mean trong tiếng Anh – Mean to v hay ving?
  97. 97 Disappointed đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z
  98. 98 Surprise là gì? Surprise đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết
  99. 99 Providing that là gì? Cấu trúc và cách dùng providing that
  100. 100 Owing to là gì? – Công thức, cách dùng và các cấu trúc tương đương
  101. 101 Regardless of là gì? – Cách dùng – Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
  102. 102 Take place là gì? Dùng take place đúng cách trong tiếng Anh
  103. 103 4 cấu trúc spend thường gặp trong tiếng Anh – Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
  104. 104 Get rid of là gì? – Cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa
  105. 105 Regret là gì? – Cấu trúc, cách dùng – Regret to v hay ving?
  106. 106 Mệnh đề trạng ngữ là gì? Phân loại và cách dùng
  107. 107 Cấu trúc Stop – Stop to v hay ving? – Lý thuyết và bài tập
  108. 108 Cấu trúc forget, cách dùng và giải đáp forget to V hay Ving?
  109. 109 Recommend to v hay ving? – Cấu trúc, cách dùng recommend
  110. 110 Mệnh đề danh từ là gì? Chức năng, vị trí và cách dùng
  111. 111 Confident đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết từ giáo viên IELTS
  112. 112 Stand in là gì? 7 cụm từ thường gặp với stand ngoài stand in
  113. 113 Keep it up là gì? Cách sử dụng & Các cụm từ thường gặp với keep
  114. 114 Cấu trúc thường dùng với try – Try to v hay ving?
  115. 115 Trợ động từ là gì? Tác dụng, cách dùng và các trợ động từ phổ biến
  116. 116 Apply đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp và cách dùng
  117. 117 Write off là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng
  118. 118 Result đi với giới từ gì? Result in/ of/ from/ as/ with là gì?
  119. 119 Đẹp tiếng Anh là gì? 20 từ vựng chỉ mức độ đẹp khác nhau
  120. 120 Call it a day là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ A đến Z
  121. 121 Bear in mind là gì? Ý nghĩa và cách dùng chuẩn nhất
  122. 122 Out of the blue là gì? Cách dùng và các cụm từ liên quan
  123. 123 For the time being là gì? Cách dùng như thế nào?
  124. 124 Blow up là gì? Tổng hợp 06 cụm từ thường gặp với blow
  125. 125 [Hữu ích] Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc responsible
  126. 126 Aware đi với giới từ gì? – Cách dùng và Bài luyện tập
  127. 127 Bored đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng
  128. 128 Impressed đi với giới từ gì? – Tổng hợp kiến thức cần nhớ
  129. 129 Interested đi với giới từ gì? – Cấu trúc interested in CẦN NHỚ
  130. 130 Succeeded đi với giới từ gì? – Tổng hợp chi tiết A – Z
  131. 131 Discuss đi với giới từ gì? – Lý thuyết và Bài tập vận dụng
  132. 132 Satisfied đi với giới từ gì? – Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
  133. 133 Increase đi với giới từ gì? Từ đồng, trái nghĩa, cụm từ phổ biến
  134. 134 Prepare đi với giới từ gì? Cấu trúc prepare – Lý thuyết & Bài tập
  135. 135 Impact đi với giới từ gì? – 6 cụm từ, ý nghĩa và ví dụ
  136. 136 [Giải Đáp] Concentrate đi với giới từ gì? – Concentrate in hay on?
  137. 137 Spend đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, đầy đủ A – Z
  138. 138 Similar đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết và bài tập thực hành
  139. 139 Provide đi với giới từ gì? – Tổng hợp 3 cấu trúc thường dùng nhất
  140. 140 Divide đi với giới từ gì? – Tổng hợp tất tần tật các cụm từ thường gặp
  141. 141 From time to time là gì? – Cách sử dụng đúng
  142. 142 Suitable đi với giới từ gì? – Giải đáp và bài luyện tập
  143. 143 Amazed đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp và cách dùng
  144. 144 Pleased đi với giới từ gì? – Bật mí các cụm từ THƯỜNG DÙNG
  145. 145 Annoyed đi với giới từ gì? – Tổng hợp lý thuyết & bài tập
  146. 146 Angry đi với giới từ gì? – 3 giới từ thường gặp và cách dùng
  147. 147 Convince là gì? Convince đi với giới từ gì trong tiếng Anh
  148. 148 Cấu trúc warn và cách dùng – Warn đi với giới từ gì?
  149. 149 Aim đi với giới từ gì? – Lý thuyết và bài tập thực hành
  150. 150 Influence đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với influence
  151. 151 Large là tính từ dài hay ngắn? – Giải đáp chi tiết
  152. 152 Persuade đi với giới từ gì? So sánh Persuade và Convince
  153. 153 13+ từ đồng nghĩa với Because – Cách sử dụng và ví dụ cụ thể
  154. 154 Effect đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, đầy đủ, chính xác nhất
  155. 155 5 phút phân biệt ngay A number of và The number of – Tổng hợp kiến thức và bài tập thực hành
  156. 156 Impression đi với giới từ gì? Những cụm từ thường gặp
  157. 157 Cấu trúc Make use of – Tổng hợp cách dùng và bài tập vận dụng
  158. 158 By contrast là gì? Sử dụng sao cho đúng trong tiếng Anh và IELTS
  159. 159 Practice là gì? Practice to V hay Ving – Tổng hợp kiến thức cần biết
  160. 160 Beat around the bush là gì? Cách dùng & Ứng dụng trong IELTS
  161. 161 Attempt To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Attempt chuẩn ngữ pháp
  162. 162 As well as là gì? Tổng hợp kiến thức về cách dùng & bài tập vận dụng
  163. 163 Ashamed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Ashamed phổ biến trong tiếng Anh
  164. 164 Essential đi với giới từ gì? Cấu trúc Essential thường gặp trong bài thi
Bài viết mới nhất

玻璃钢生产厂家湖南玻璃钢雕塑用泥玻璃钢雕塑厂该怎么做玻璃钢雕塑坏了怎么补晋城附近玻璃钢仿铜雕塑商场520美陈玻璃钢海豚雕塑艺术造型加工泗县玻璃钢造型雕塑包头玻璃钢雕塑价格定制玻璃钢雕塑高品质的选择南通商场玻璃钢花盆玻璃钢花盆低价批发清远广场玻璃钢动物雕塑湘潭玻璃钢卡通座椅雕塑昭通卡通玻璃钢雕塑长沙公园水景玻璃钢卡通雕塑息烽玻璃钢雕塑制作北京商场亮化美陈商场美陈彩灯热门玻璃钢艺术雕塑丹阳商场中秋美陈四川人物玻璃钢雕塑供应商特色玻璃钢花盆订购不懂雕塑可以做玻璃钢潮州大型卡通玻璃钢雕塑武夷山玻璃钢神像雕塑玻璃钢花盆2395833Z空间玻璃钢雕塑厂家 安徽宝鸡标识标牌玻璃钢彩绘雕塑商场美陈专员定做户外玻璃钢花盆香港通过《维护国家安全条例》两大学生合买彩票中奖一人不认账让美丽中国“从细节出发”19岁小伙救下5人后溺亡 多方发声单亲妈妈陷入热恋 14岁儿子报警汪小菲曝离婚始末遭遇山火的松茸之乡雅江山火三名扑火人员牺牲系谣言何赛飞追着代拍打萧美琴窜访捷克 外交部回应卫健委通报少年有偿捐血浆16次猝死手机成瘾是影响睡眠质量重要因素高校汽车撞人致3死16伤 司机系学生315晚会后胖东来又人满为患了小米汽车超级工厂正式揭幕中国拥有亿元资产的家庭达13.3万户周杰伦一审败诉网易男孩8年未见母亲被告知被遗忘许家印被限制高消费饲养员用铁锨驱打大熊猫被辞退男子被猫抓伤后确诊“猫抓病”特朗普无法缴纳4.54亿美元罚金倪萍分享减重40斤方法联合利华开始重组张家界的山上“长”满了韩国人?张立群任西安交通大学校长杨倩无缘巴黎奥运“重生之我在北大当嫡校长”黑马情侣提车了专访95后高颜值猪保姆考生莫言也上北大硕士复试名单了网友洛杉矶偶遇贾玲专家建议不必谈骨泥色变沉迷短剧的人就像掉进了杀猪盘奥巴马现身唐宁街 黑色着装引猜测七年后宇文玥被薅头发捞上岸事业单位女子向同事水杯投不明物质凯特王妃现身!外出购物视频曝光河南驻马店通报西平中学跳楼事件王树国卸任西安交大校长 师生送别恒大被罚41.75亿到底怎么缴男子被流浪猫绊倒 投喂者赔24万房客欠租失踪 房东直发愁西双版纳热带植物园回应蜉蝣大爆发钱人豪晒法院裁定实锤抄袭外国人感慨凌晨的中国很安全胖东来员工每周单休无小长假白宫:哈马斯三号人物被杀测试车高速逃费 小米:已补缴老人退休金被冒领16年 金额超20万

玻璃钢生产厂家 XML地图 TXT地图 虚拟主机 SEO 网站制作 网站优化