Khi muốn chúc mừng ai đó, người bản ngữ thường dùng Congratulate, Congratulations và Congrats. Vậy cách dùng của 3 từ này có điểm gì giống và khác nhau?
Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các kiến thức xoay quanh cấu trúc Congratulate, Congratulations và Congrats để giúp các bạn nắm được cách dùng chính xác nhất của từng từ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Mặc dù đều được dùng để chúc mừng nhưng Congratulate, Congratulations, và Congrats vẫn có những điểm khác biệt về từ loại và cách dùng.
Congratulate là động từ có nghĩa là “chúc mừng” được sử dụng khi ta muốn chúc mừng ai đó vì đạt được thành công, thành tựu nào đó trong cuộc sống.
Ví dụ:
Congratulations là danh từ có nghĩa là sự chúc mừng.
Ví dụ:
Congratulations/congrats meaning
Congrats là dạng viết tắt của Congratulations nên cũng là danh từ mang nghĩa là lời chúc mừng.
Ví dụ:
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi vào tìm hiểu chi tiết cấu trúc với congratulate, congratulations và congrats để các bạn có thể hiểu rõ và sử dụng một cách chính xác.
Nhiều bạn thắc mắc Congratulate đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Và câu trả lời là Congratulate thường đi cùng hai giới từ “on” và “for” với ý nghĩa là chúc mừng vì điều gì. Cụ thể:
Congratulate somebody on/for something/doing something: chúc mừng ai vì điều gì
Ví dụ:
Congratulate oneself on something/doing something: tự chúc mừng bản thân vì điều gì
Ví dụ:
Giải đáp thắc mắc To congratulate on or for
Be congratulated for something/doing something: được khen ngợi vì đạt được thành tích nào đó
Ví dụ:
Ngoài ra, Congratulate có thể không đi kèm với bất cứ giới từ nào nhưng vẫn tạo thành câu có nghĩa.
Congratulate somebody: chúc mừng ai
Ví dụ:
>> Làm bài test trình độ IELTS miễn phí!
Như đã đề cập trong phần trước, Congrats là dạng viết tắt của Congratulations nên cấu trúc của 2 từ này cũng tương tự nhau. Theo sau Congratulations/Congrats thường là giới từ “on” hoặc “for”.
Congratulations/Congrats on/for something/doing something: chúc mừng vì cái gì
Ví dụ:
Congratulations/Congrats to somebody on/for doing something: chúc mừng ai về cái gì
Ví dụ:
Tuy có cấu trúc và ý nghĩa tương đương nhau, nhưng Congrats mang sắc thái ý nghĩa gần gũi, không trang trọng nên thường được sử dụng khi chúc mừng bạn bè, người thân.
Ngược lại, Congratulations được dùng trong các tình huống lịch sự, trang trọng hơn.
Ví dụ:
Để làm phong phú vốn từ vựng và đa dạng hóa các cách diễn đạt, các bạn hãy học thêm một số Congratulate/Congratulations synonyms dưới đây nhé!
Toast: nâng ly chúc mừng ai đó (thường là trong các bữa tiệc)
Ví dụ:
Give someone one’s good wishes: chúc mừng ai đó bằng những lời tốt đẹp nhất
Ví dụ:
Pride oneself on something/doing something: tự hào về bản thân vì điều gì
Ví dụ:
Pat oneself on the back for something: tự hào về bản thân vì điều gì
Ví dụ:
Praise someone for doing something: khen ngợi ai vì điều gì
Ví dụ:
Speak highly of someone: khen ngợi ai đó
Ví dụ:
Khi muốn chúc mừng ai đó, bên cạnh cấu trúc Congratulate, Congratulations hay Congrats, chúng ta còn có rất nhiều cách khác để diễn tả ý nghĩa tương tự. Hãy làm “giàu” vốn từ vựng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng những mẫu câu sau nhé!
Good job!: dùng để khích lệ ai đó
Ví dụ:
Well done!: dùng để khen ngợi ai đó khi họ đạt được thành tích đáng tự hào
Ví dụ:
You did it!: dùng để động viên người khác
Ví dụ:
Good for you!: lời khen ngợi nhưng khiến đối phương không chủ quan
Ví dụ:
Một số mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng trong tiếng Anh
You rock!: cách nói động viên dành cho người thân
Ví dụ:
That’s the way: bạn làm đúng rồi đấy
Ví dụ:
Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. John often ____________ his daughter when she gets good grades.
A. congratulate
B. congratulation
C. congratulates
2. I want to congratulate __________ ! He is the winner!
A. him
B. his
C. himself
3. Sarah congratulated her friend ____________ successfully completing the project.
A. in
B. at
C. on
4. Will you come and congratulate him on _____________ promotion?
A. gets
B. getting
C. gotten
5. She must congratulate you on your _____________ day.
A. graduate
B. graduating
C. graduation
6. My family is here to ___________ me!
A. congratulates
B. congratulation
C. congratulate
7. I think I’ll come and _____________ him. He just won the race.
A. congrats
B. congratulations
C. congratulate
8. Hannah congratulated him __________ getting a good job.
A. on
B. in
C. at
Đáp án:
1. C
2. A
3. C
4. B
5. C
6. C
7. C
8. A
Trên đây, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng Congratulate, Congratulations, Congrats trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, bài viết cũng tổng hợp cho bạn một số từ/cụm từ đồng nghĩa đồng nghĩa với congratulate và mẫu câu thông dụng để bày tỏ sự chúc mừng.
Hy vọng qua bài học này, các bạn có thể nắm chắc cách dùng và sử dụng 3 từ trên cùng các cấu trúc ngữ pháp tương đương một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ
玻璃钢生产厂家艺术玻璃钢雕塑定做玻璃钢雕塑人物哪家有厦门玻璃钢雕塑瀍河玻璃钢雕塑厂家天筑玻璃钢雕塑效果图玻璃钢热气球雕塑成品玻璃钢雕塑摆件哪家好秦皇岛玻璃钢广场雕塑价格大型玻璃钢花盆模具图片梅州主题玻璃钢雕塑定制价格玻璃钢雕塑哪里有买河北园林玻璃钢雕塑安装运城玻璃钢浮雕抽象不锈钢雕塑商城玻璃钢美陈雕塑兰州玻璃钢植物雕塑多少钱创意商场公共空间美陈商场美陈装饰合同湖北环保玻璃钢雕塑供应商成都通道商场美陈山东仿铜玻璃钢雕塑生产厂家南京大厂商场美陈节庆商场美陈价格肇庆校园玻璃钢卡通雕塑沧州玻璃钢仿真水果雕塑运城知名玻璃钢彩绘雕塑延边玻璃钢雕塑设计秀山玻璃钢仿铜雕塑乌龟玻璃钢雕塑武侯玻璃钢花盆花器山东动物雕塑玻璃钢图片香港通过《维护国家安全条例》两大学生合买彩票中奖一人不认账让美丽中国“从细节出发”19岁小伙救下5人后溺亡 多方发声单亲妈妈陷入热恋 14岁儿子报警汪小菲曝离婚始末遭遇山火的松茸之乡雅江山火三名扑火人员牺牲系谣言何赛飞追着代拍打萧美琴窜访捷克 外交部回应卫健委通报少年有偿捐血浆16次猝死手机成瘾是影响睡眠质量重要因素高校汽车撞人致3死16伤 司机系学生315晚会后胖东来又人满为患了小米汽车超级工厂正式揭幕中国拥有亿元资产的家庭达13.3万户周杰伦一审败诉网易男孩8年未见母亲被告知被遗忘许家印被限制高消费饲养员用铁锨驱打大熊猫被辞退男子被猫抓伤后确诊“猫抓病”特朗普无法缴纳4.54亿美元罚金倪萍分享减重40斤方法联合利华开始重组张家界的山上“长”满了韩国人?张立群任西安交通大学校长杨倩无缘巴黎奥运“重生之我在北大当嫡校长”黑马情侣提车了专访95后高颜值猪保姆考生莫言也上北大硕士复试名单了网友洛杉矶偶遇贾玲专家建议不必谈骨泥色变沉迷短剧的人就像掉进了杀猪盘奥巴马现身唐宁街 黑色着装引猜测七年后宇文玥被薅头发捞上岸事业单位女子向同事水杯投不明物质凯特王妃现身!外出购物视频曝光河南驻马店通报西平中学跳楼事件王树国卸任西安交大校长 师生送别恒大被罚41.75亿到底怎么缴男子被流浪猫绊倒 投喂者赔24万房客欠租失踪 房东直发愁西双版纳热带植物园回应蜉蝣大爆发钱人豪晒法院裁定实锤抄袭外国人感慨凌晨的中国很安全胖东来员工每周单休无小长假白宫:哈马斯三号人物被杀测试车高速逃费 小米:已补缴老人退休金被冒领16年 金额超20万