icon-phone 089.919.9985
Khóa học IELTS Khóa học IELTS Online Test IELTS Online
TUYỂN DỤNG
Khóa học IELTS Khóa học IELTS Online Test IELTS Online
Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Cách dùng Congratulate, Congratulations, Congrats chính xác nhất

Post Thumbnail

Khi muốn chúc mừng ai đó, người bản ngữ thường dùng Congratulate, Congratulations và Congrats. Vậy cách dùng của 3 từ này có điểm gì giống và khác nhau?

Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các kiến thức xoay quanh cấu trúc Congratulate, Congratulations và Congrats để giúp các bạn nắm được cách dùng chính xác nhất của từng từ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Congrats, congratulate, congratulations là gì?

Mặc dù đều được dùng để chúc mừng nhưng Congratulate, Congratulations, và Congrats vẫn có những điểm khác biệt về từ loại và cách dùng.

1.1. Congratulate

Congratulate là động từ có nghĩa là “chúc mừng” được sử dụng khi ta muốn chúc mừng ai đó vì đạt được thành công, thành tựu nào đó trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • I congratulated her on her impressive performance. (Tôi chúc mừng cô ấy vì màn trình diễn ấn tượng.)
  • Our family are here to congratulate you. (Gia đình chúng ta ở đây để chúc mừng con.)

1.3. Congratulations

Congratulations là danh từ có nghĩa là sự chúc mừng.

Ví dụ:

  • I received a letter of congratulation from my best friend. (Tôi đã nhận được bức thư chúc mừng từ bạn thân nhất của mình.)
  • I am grateful for all congratulations on my birthday. (Tôi cảm thấy biết ơn tất cả những lời chúc mừng vào ngày sinh nhật của tôi.)

Congratulations/congrats meaning

Congratulations/congrats meaning

1.2. Congrats

Congrats là dạng viết tắt của Congratulations nên cũng là danh từ mang nghĩa là lời chúc mừng.

Ví dụ:

  • I sent my congrats to him for winning the first prize in the English competition. (Tôi gửi lời chúc mừng đến anh ấy vì đã giành giải nhất trong cuộc thi tiếng Anh.)
  • Congrats on your exam results! (Chúc mừng kết quả thi của bạn!)

2. Cấu trúc và cách sử dụng congratulate, congratulations, congrats

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi vào tìm hiểu chi tiết cấu trúc với congratulate, congratulations và congrats để các bạn có thể hiểu rõ và sử dụng một cách chính xác.

2.1. Cấu trúc Congratulate và cách dùng

Nhiều bạn thắc mắc Congratulate đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Và câu trả lời là Congratulate thường đi cùng hai giới từ “on” và “for” với ý nghĩa là chúc mừng vì điều gì. Cụ thể:

Congratulate somebody on/for something/doing something: chúc mừng ai vì điều gì

Ví dụ:

  • All of my classmates are here to congratulate me on winning the race. (Tất cả bạn cùng lớp của tôi đều ở đây để chúc mừng tôi chiến thắng cuộc đua.)
  • His mother congratulated him on his good final results. (Mẹ của anh ấy chúc mừng anh ấy vì kết quả cuối kỳ tốt.)

Congratulate oneself on something/doing something: tự chúc mừng bản thân vì điều gì

Ví dụ:

  • Andy must congratulate himself on his promotion. (Andy nên tự chúc mừng anh ấy với sự thăng chức của mình.)
  • The football team of Argentina should congratulate themselves on being the champion of World Cup. (Đội tuyển Argentina nên tự chúc mừng họ vì đã trở thành quán quân World Cup.)

Giải đáp thắc mắc To congratulate on or for

Giải đáp thắc mắc To congratulate on or for

Be congratulated for something/doing something: được khen ngợi vì đạt được thành tích nào đó

Ví dụ:

  • All the children must be congratulated for their excellent performance in this competition. (Tất cả các đứa trẻ nên được khen ngợi vì sự thể hiện xuất sắc của chúng trong kỳ thi này.)
  • Mary should be congratulated for saving the kid. (Mary nên được khen ngợi vì đã cứu sống đứa trẻ.)

Ngoài ra, Congratulate có thể không đi kèm với bất cứ giới từ nào nhưng vẫn tạo thành câu có nghĩa.

Congratulate somebody: chúc mừng ai

Ví dụ:

  • With a view to congratulating my sister, I bought her a gift. (Để chúc mừng chị tôi, tôi đã mua cho cô ấy một món quà.)
  • You should congratulate him. He deserves the best things. (Bạn nên chúc mừng anh ấy. Anh ấy xứng đáng với những thứ tốt nhất)

>> Làm bài test trình độ IELTS miễn phí!

2.2. Cấu trúc Congratulations và Congrats

Như đã đề cập trong phần trước, Congrats là dạng viết tắt của Congratulations nên cấu trúc của 2 từ này cũng tương tự nhau. Theo sau Congratulations/Congrats thường là giới từ “on” hoặc “for”.

Congratulations/Congrats on/for something/doing something: chúc mừng vì cái gì

Ví dụ:

  • Congrats on winning the lottery. (Chúc mừng bạn đã trúng vé số.)
  • Congratulations on being elected president. (Chúc mừng bạn đã trúng cử tổng thống.)
  • Congratulations for getting the scholarship. (Chúc mừng bạn đã giành được học bổng.)

Congratulations/Congrats to somebody on/for doing something: chúc mừng ai về cái gì

Ví dụ:

  • Congratulations to all of you for finishing this project. (Chúc mừng mọi người đã hoàn thành dự án.)
  • Congrats to you on your Ph.D. (Chúc mừng bạn đã trở thành Tiến sĩ.)

2.3. Phân biệt cách dùng Congrats và Congratulations

Tuy có cấu trúc và ý nghĩa tương đương nhau, nhưng Congrats mang sắc thái ý nghĩa gần gũi, không trang trọng nên thường được sử dụng khi chúc mừng bạn bè, người thân.

Ngược lại, Congratulations được dùng trong các tình huống lịch sự, trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • Congratulations! You are the champion of this competition. (Chúc mừng! Bạn là nhà vô địch của cuộc thi này.)
  • Congrats on your wedding! (Chúc mừng đám cưới của bạn!)

3. Một số cấu trúc có ý nghĩa tương đương với Congratulate/Congratulations

Để làm phong phú vốn từ vựng và đa dạng hóa các cách diễn đạt, các bạn hãy học thêm một số Congratulate/Congratulations synonyms dưới đây nhé!

Toast: nâng ly chúc mừng ai đó (thường là trong các bữa tiệc)

Ví dụ:

  • We toasted the success of the new product. (Chúng tôi nâng ly chúc mừng sự thành công của sản phẩm mới.)
  • The happy couple was toasted in champagne. (Cặp đôi hạnh phúc nâng ly.)

Give someone one’s good wishes: chúc mừng ai đó bằng những lời tốt đẹp nhất

Ví dụ:

  • Knowing that I have become the winner, Harry gave me his good wishes. (Biết rằng tôi đã trở thành người chiến thắng, Harry chúc mừng tôi bằng những lời tốt đẹp nhất.)

Pride oneself on something/doing something: tự hào về bản thân vì điều gì

Ví dụ:

  • I always pride myself on my English skills. (Tôi luôn tự hào vì khả năng tiếng Anh của mình.)

Pat oneself on the back for something: tự hào về bản thân vì điều gì

Ví dụ:

  • You can pat yourself on the back for a good job. (Bạn có thể tự hào vì làm tốt công việc.)

Praise someone for doing something: khen ngợi ai vì điều gì

Ví dụ:

  • I praised my daughter for getting the highest mark. (Tôi khen ngợi con gái tôi vì đạt điểm cao nhất.)

Speak highly of someone: khen ngợi ai đó

Ví dụ:

  • My mother always speak highly of my brother because of his perseverance. (Mẹ tôi luôn khen ngợi anh tôi vì anh ấy rất kiên trì.)

4. Mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng trong tiếng Anh

Khi muốn chúc mừng ai đó, bên cạnh cấu trúc Congratulate, Congratulations hay Congrats, chúng ta còn có rất nhiều cách khác để diễn tả ý nghĩa tương tự. Hãy làm “giàu” vốn từ vựng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng những mẫu câu sau nhé!

Good job!: dùng để khích lệ ai đó

Ví dụ:

  • You won the competition. Good job!. (Bạn thắng cuộc thi này rồi. Làm tốt lắm!)

Well done!: dùng để khen ngợi ai đó khi họ đạt được thành tích đáng tự hào

Ví dụ:

  • I passed the driving test - Well done! (Tôi vượt qua bài kiểm tra lái xe rồi - Làm tốt lắm!)

You did it!: dùng để động viên người khác

Ví dụ:

  • You did it, my boy!. (Con làm được rồi, chàng trai của bố.)

Good for you!: lời khen ngợi nhưng khiến đối phương không chủ quan

Ví dụ:

  • I finished my homework, mom. - Good for you!. (Con làm xong bài tập về nhà rồi, mẹ - Ừ thế thì tốt.)

Một số mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng trong tiếng Anh

Một số mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng trong tiếng Anh

You rock!: cách nói động viên dành cho người thân

Ví dụ:

  • I have lost 5kg since last week. - Fantastic! You rock!. (Mình đã giảm 5kg kể từ tuần trước - Tuyệt vời! Bạn làm tốt lắm!)

That’s the way: bạn làm đúng rồi đấy

Ví dụ:

  • I resigned an English course. - That’s the way. (Mình đã đăng ký một khóa học tiếng Anh. - Bạn làm đúng đấy.)

5. Bài tập ứng dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. John often ____________ his daughter when she gets good grades.

A. congratulate

B. congratulation

C. congratulates

2. I want to congratulate __________ ! He is the winner!

A. him

B. his

C. himself

3. Sarah congratulated her friend ____________ successfully completing the project.

A. in

B. at

C. on

4. Will you come and congratulate him on _____________ promotion?

A. gets

B. getting

C. gotten

5. She must congratulate you on your _____________ day.

A. graduate

B. graduating

C. graduation

6. My family is here to ___________ me!

A. congratulates

B. congratulation

C. congratulate

7. I think I’ll come and _____________ him. He just won the race.

A. congrats

B. congratulations

C. congratulate

8. Hannah congratulated him __________ getting a good job.

A. on

B. in

C. at

Đáp án:

1. C

2. A

3. C

4. B

5. C

6. C

7. C

8. A

Trên đây, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng Congratulate, Congratulations, Congrats trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, bài viết cũng tổng hợp cho bạn một số từ/cụm từ đồng nghĩa đồng nghĩa với congratulate và mẫu câu thông dụng để bày tỏ sự chúc mừng.

Hy vọng qua bài học này, các bạn có thể nắm chắc cách dùng và sử dụng 3 từ trên cùng các cấu trúc ngữ pháp tương đương một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
NHẬN ƯU ĐÃI
TEST IELTS MIỄN PHÍ
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

TỰ HỌC IELTS
TỰ HỌC IELTS
Lộ trình học IELTS IELTS Listening IELTS Reading IELTS Speaking IELTS Writing IELTS Grammar IELTS Vocabulary Pronunciation
THÔNG TIN KHÓA HỌC
Khóa học IELTS Toàn diện
Lộ trình tinh gọn, cá nhân hóa bắt đầu từ 1.0 đến 7.0+ IELTS.
Khoá học IELTS Online
Cam kết tăng 0,5 - 1.0 band điểm chỉ sau 1,5 - 2 tháng.
IELTS cho học sinh Cấp 2
Chinh phục ước mơ đỗ trường cấp 3 top đầu và đi du học sớm.
Khoá học IELTS Cấp tốc
Bứt phá đầu ra 7.5+ IELTS chỉ sau 10 buổi học.
Test trình độ tiếng Anh online.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

玻璃钢生产厂家艺术玻璃钢雕塑定做玻璃钢雕塑人物哪家有厦门玻璃钢雕塑瀍河玻璃钢雕塑厂家天筑玻璃钢雕塑效果图玻璃钢热气球雕塑成品玻璃钢雕塑摆件哪家好秦皇岛玻璃钢广场雕塑价格大型玻璃钢花盆模具图片梅州主题玻璃钢雕塑定制价格玻璃钢雕塑哪里有买河北园林玻璃钢雕塑安装运城玻璃钢浮雕抽象不锈钢雕塑商城玻璃钢美陈雕塑兰州玻璃钢植物雕塑多少钱创意商场公共空间美陈商场美陈装饰合同湖北环保玻璃钢雕塑供应商成都通道商场美陈山东仿铜玻璃钢雕塑生产厂家南京大厂商场美陈节庆商场美陈价格肇庆校园玻璃钢卡通雕塑沧州玻璃钢仿真水果雕塑运城知名玻璃钢彩绘雕塑延边玻璃钢雕塑设计秀山玻璃钢仿铜雕塑乌龟玻璃钢雕塑武侯玻璃钢花盆花器山东动物雕塑玻璃钢图片香港通过《维护国家安全条例》两大学生合买彩票中奖一人不认账让美丽中国“从细节出发”19岁小伙救下5人后溺亡 多方发声单亲妈妈陷入热恋 14岁儿子报警汪小菲曝离婚始末遭遇山火的松茸之乡雅江山火三名扑火人员牺牲系谣言何赛飞追着代拍打萧美琴窜访捷克 外交部回应卫健委通报少年有偿捐血浆16次猝死手机成瘾是影响睡眠质量重要因素高校汽车撞人致3死16伤 司机系学生315晚会后胖东来又人满为患了小米汽车超级工厂正式揭幕中国拥有亿元资产的家庭达13.3万户周杰伦一审败诉网易男孩8年未见母亲被告知被遗忘许家印被限制高消费饲养员用铁锨驱打大熊猫被辞退男子被猫抓伤后确诊“猫抓病”特朗普无法缴纳4.54亿美元罚金倪萍分享减重40斤方法联合利华开始重组张家界的山上“长”满了韩国人?张立群任西安交通大学校长杨倩无缘巴黎奥运“重生之我在北大当嫡校长”黑马情侣提车了专访95后高颜值猪保姆考生莫言也上北大硕士复试名单了网友洛杉矶偶遇贾玲专家建议不必谈骨泥色变沉迷短剧的人就像掉进了杀猪盘奥巴马现身唐宁街 黑色着装引猜测七年后宇文玥被薅头发捞上岸事业单位女子向同事水杯投不明物质凯特王妃现身!外出购物视频曝光河南驻马店通报西平中学跳楼事件王树国卸任西安交大校长 师生送别恒大被罚41.75亿到底怎么缴男子被流浪猫绊倒 投喂者赔24万房客欠租失踪 房东直发愁西双版纳热带植物园回应蜉蝣大爆发钱人豪晒法院裁定实锤抄袭外国人感慨凌晨的中国很安全胖东来员工每周单休无小长假白宫:哈马斯三号人物被杀测试车高速逃费 小米:已补缴老人退休金被冒领16年 金额超20万

玻璃钢生产厂家 XML地图 TXT地图 虚拟主机 SEO 网站制作 网站优化