Skip to content

Send Out là gì và cấu trúc cụm từ Send Out trong câu Tiếng Anh

Send Out là gì và cấu trúc cụm từ Send Out trong câu Tiếng Anh

Send out là gì

Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Send out – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!

send out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Send out

1. Send out là gì

Send out như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến.

Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Send out rất dễ phân tích.

Phần thứ nhất là động từ Send, được phiên âm là /send/ và phần thứ hai là giới từ Up, được phiên âm là /aʊt/.

Send sth out – phát ra: để tạo ra thứ gì đó theo cách khiến nó lan rộng ra từ điểm trung tâm

Send sth out / send out sth – gửi đi: để gửi một cái gì đó cho nhiều người khác nhau, thường là qua đường bưu điện hoặc email

Send out someone/something – hỏi hoặc yêu cầu ai đó đi đâu đó

Send out for sth – yêu cầu một thứ gì đó được mang đến cho bạn từ một nơi khác, bằng cách sử dụng điện thoại hoặc gửi tin nhắn

send out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Send out

2. Ví dụ minh hoạ cho Send out

  • It will be a beam of light being sent out from the torches, which is very impressive.
  • Đó sẽ là một chùm ánh sáng được phát ra từ ngọn đuốc, rất ấn tượng.
  • Our wedding invitations will be sent out a week before the wedding. It will be of great pleasure that you can show up.
  • Những thiệp mời đám cưới của chúng tôi sẽ được gửi đi một tuần trước đám cưới. Sẽ rất vui khi bạn có thể xuất hiện.

send out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Send out

3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan

Từ vựng

Ý nghĩa

carbon emissions

khí thải carbon

(carbon dioxide mà máy bay, ô tô, nhà máy, v.v. tạo ra, được cho là có hại cho môi trường)

discharge

xả, thải ra

(để thải ra, toả ra một chất, đặc biệt là chất thải lỏng hoặc khí)

Disgorge

nôn ra

(để giải phóng một lượng lớn chất lỏng, khí hoặc các chất khác; để đưa nhiều người rời khỏi một địa điểm hoặc phương tiện cùng một lúc)

Displace

dời chỗ

(để buộc một thứ gì đó ra khỏi vị trí thông thường hoặc vị trí ban đầu của nó; để buộc ai đó rời khỏi nhà của họ; để bắt đầu được sử dụng thay vì một cái gì đó hoặc một ai khác; để thay thế một cái gì đó hoặc một ai đó)

displacement

sự dời chỗ

(tình huống mà mọi người buộc phải rời khỏi nơi họ thường sống; trọng lượng của chất lỏng bị ép ra khỏi vị trí bởi một vật đang trôi trên hoặc trong nó)

ejaculate

phóng tinh

((của đàn ông hoặc động vật đực), để tạo ra dòng tinh dịch đột ngột từ dương vật)

Eject

đẩy ra

(để buộc ai đó rời khỏi một địa điểm cụ thể; ra lệnh cho một người chơi thể thao rời khỏi khu vực chơi trong khi chơi trò chơi vì họ đã vi phạm quy tắc; để thoát ra khỏi máy khi một nút được nhấn hoặc để thực hiện việc này)

emanate

phát ra

(để thể hiện phẩm chất hoặc cảm giác thông qua cách bạn nhìn và cư xử)

emanate from/through sth/sb

phát ra từ / đến sth / sb

(đến từ hoặc được sản xuất bởi một cái gì đó hoặc một người nào đó)

Emission

khí thải

(hành động thải khí, nhiệt, ánh sáng, v.v.; một lượng khí, nhiệt, ánh sáng, v.v. được gửi ra ngoài)

Emit

Phát ra

(để phát ra chùm tia, tiếng ồn, mùi hoặc khí)

Emitter

thứ gì đó phát ra (= phát ra) ánh sáng, tiếng ồn hoặc một chất, đặc biệt là khí carbon dioxide

Expel

Đẩy ra

(để buộc không khí hoặc chất lỏng ra khỏi thứ gì đó)

Exude

để tạo ra mùi hoặc chất lỏng từ bên trong

give sth off

để tạo ra nhiệt, ánh sáng, mùi hoặc khí

low emission zone

vùng phát thải thấp

(một khu vực của thành phố mà các phương tiện tạo ra nhiều hơn mức khí thải độc hại (= khí thải) phải trả tiền để vào)

radiant

tạo ra nhiệt hoặc ánh sáng

radiate

phát xạ

(để tạo ra nhiệt và / hoặc ánh sáng, hoặc (nhiệt hoặc ánh sáng) được tạo ra)

Release

giải phóng

(để cho phép một chất chảy ra từ một nơi nào đó)

box scheme

một thỏa thuận trong đó ai đó trả tiền để được giao một hộp rau, trái cây hoặc các sản phẩm khác thường xuyên đến nhà của họ, đặc biệt là những sản phẩm được sản xuất tại địa phương

Dispatch

để gửi thứ gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc tin nhắn, đến một nơi nào đó cho một mục đích cụ thể

Misaddress

để sai địa chỉ trên một lá thư hoặc bưu kiện

get sth in

để gửi một cái gì đó để nó đến vào một thời điểm cụ thể

readdress

để viết một địa chỉ khác trên phong bì vì người mà nó dành cho đã chuyển đến một nơi khác

shoot sth off

để viết và gửi tin nhắn một cách nhanh chóng

Bài học về Send out đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Send out thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Send out. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Send out. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!

This entry was posted in Hỏi Đáp. Bookmark the permalink.

玻璃钢生产厂家山东农场迎宾玻璃钢雕塑广东商场创意商业美陈多少钱安顺商场美陈雕塑厂家青岛商场美陈图鉴辽宁玻璃钢动物雕塑厂家玻璃钢雕塑大型天津步行街玻璃钢雕塑著名玻璃钢雕塑庐阳商场美陈深圳玻璃钢牛雕塑修补玻璃钢花盆龙泉玻璃钢牛雕塑拱墅区玻璃钢金属雕塑尺寸玻璃钢仿真水果雕塑怎么买上海玻璃钢冰棒雕塑许昌玻璃钢人物雕塑制作流程玻璃钢雕塑大黑牛古代玻璃钢人物雕塑有哪些百色玻璃钢卡通人物雕塑遵义玻璃钢景观雕塑厂家金猪迎春商场美陈曲靖玻璃钢雕塑直供太湖石校园玻璃钢雕塑制作湖南玻璃钢卡通雕塑价格河北景观玻璃钢雕塑定制云南景观玻璃钢雕塑订做价格文山玻璃钢座椅雕塑福建走廊商场美陈售价商场美陈坐凳花盆组合南岸玻璃钢雕塑香港通过《维护国家安全条例》两大学生合买彩票中奖一人不认账让美丽中国“从细节出发”19岁小伙救下5人后溺亡 多方发声单亲妈妈陷入热恋 14岁儿子报警汪小菲曝离婚始末遭遇山火的松茸之乡雅江山火三名扑火人员牺牲系谣言何赛飞追着代拍打萧美琴窜访捷克 外交部回应卫健委通报少年有偿捐血浆16次猝死手机成瘾是影响睡眠质量重要因素高校汽车撞人致3死16伤 司机系学生315晚会后胖东来又人满为患了小米汽车超级工厂正式揭幕中国拥有亿元资产的家庭达13.3万户周杰伦一审败诉网易男孩8年未见母亲被告知被遗忘许家印被限制高消费饲养员用铁锨驱打大熊猫被辞退男子被猫抓伤后确诊“猫抓病”特朗普无法缴纳4.54亿美元罚金倪萍分享减重40斤方法联合利华开始重组张家界的山上“长”满了韩国人?张立群任西安交通大学校长杨倩无缘巴黎奥运“重生之我在北大当嫡校长”黑马情侣提车了专访95后高颜值猪保姆考生莫言也上北大硕士复试名单了网友洛杉矶偶遇贾玲专家建议不必谈骨泥色变沉迷短剧的人就像掉进了杀猪盘奥巴马现身唐宁街 黑色着装引猜测七年后宇文玥被薅头发捞上岸事业单位女子向同事水杯投不明物质凯特王妃现身!外出购物视频曝光河南驻马店通报西平中学跳楼事件王树国卸任西安交大校长 师生送别恒大被罚41.75亿到底怎么缴男子被流浪猫绊倒 投喂者赔24万房客欠租失踪 房东直发愁西双版纳热带植物园回应蜉蝣大爆发钱人豪晒法院裁定实锤抄袭外国人感慨凌晨的中国很安全胖东来员工每周单休无小长假白宫:哈马斯三号人物被杀测试车高速逃费 小米:已补缴老人退休金被冒领16年 金额超20万

玻璃钢生产厂家 XML地图 TXT地图 虚拟主机 SEO 网站制作 网站优化